Cám ơn bạn đã liên hệ BeeSuite. Chuyên gia BEESUITE sẽ liên hệ bạn ngay trong 24h tới.


Tác giả bài viết

Phạm Văn Cảnh - Founder & CEO BeeSuite ERP

Phạm Văn Cảnh

Founder & CEO Besco Consulting | Senior ERP Consultant
Hơn 20 năm tư vấn và triển khai các hệ thống ERP như SAP, Odoo cho doanh nghiệp sản xuất, bán lẻ đa kênh và thương mại điện tử tại Việt Nam. Tập trung vào chuẩn hoá quy trình, quản trị tồn kho và tuân thủ kế toán - thuế Việt Nam.

Kết nối: LinkedIn

Chi phí triển khai ERP: Cách lập ngân sách & Tính ROI hiệu quả


Chi phí triển khai ERP


Triển khai ERP (Enterprise Resource Planning) không đơn thuần là một khoản chi phí mua sắm phần mềm; đó là một cuộc cải tổ toàn diện về năng lực vận hành. Tuy nhiên, theo các báo cáo từ GartnerPanorama Consulting, có đến 50-75% dự án ERP bị vượt ngân sách dự kiến.


Để giúp doanh nghiệp tránh được "bẫy tài chính", bài viết này sẽ phân tích chi tiết cách xác lập ngân sách dựa trên Tổng chi phí sở hữu (TCO) và phương pháp đo lường Hiệu quả đầu tư (ROI) một cách khoa học nhất.

1. Thiếu khả năng dự báo tổng chi phí sở hữu (TCO)

Sai lầm phổ biến nhất của CFO và CEO là chỉ nhìn vào phần nổi của tổng chi phí: Giá bản quyền phần mềm. Trong thực tế, chi phí triển khai ERP bao gồm nhiều tầng lớp phức tạp.


1.1 Chi phí bản quyền (License)

Đây là khoản chi phí cho phép bạn quyền sử dụng phần mềm. 

 Mô hình On-premise (Vĩnh viễn): Thanh toán một lần lớn ban đầu. Doanh nghiệp sở hữu phần mềm nhưng phải trả thêm phí duy trì (Maintenance fee) hàng năm (thường từ 15-22% giá trị bản quyền) để được cập nhật phiên bản mới.


 Mô hình SaaS/Cloud (Thuê bao): Trả phí theo tháng hoặc năm. Chi phí ban đầu thấp nhưng tổng chi phí sau 5-7 năm có thể tương đương hoặc cao hơn On-premise. Phù hợp cho doanh nghiệp muốn tối ưu dòng tiền ngắn hạn.


1.2 Hạ tầng kỹ thuật (Infrastructure)

 Với On-premise: Chi phí máy chủ (Server), phòng máy lạnh, hệ thống lưu trữ (Storage), thiết bị bảo mật (Firewall) và đội ngũ IT vận hành tại chỗ.


  Với Cloud: Chi phí này đã nằm trong gói thuê bao, tuy nhiên doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào đường truyền Internet tốc độ cao và các thiết bị đầu cuối (máy tính, máy tính bảng) đủ mạnh.


1.3 Dịch vụ tư vấn và triển khai

Đây thường là khoản chi lớn nhất (chiếm 40-60% tổng ngân sách): 

  Khảo sát và phân tích: Chuyên gia tư vấn nghiên cứu quy trình của bạn để đưa ra giải pháp tối ưu.


  Thiết lập và hỉnh sửa: Điều chỉnh phần mềm để khớp với đặc thù kinh doanh.


Kiểm thử (UAT): Đảm bảo hệ thống chạy đúng trong môi trường thực tế.

Internal link bài UAT 


Đọc thêm: UAT là gì? Tại sao cần kiểm thử người dùng cuối trong triển khai ERP?


1.4  Chi phí bảo trì và hỗ trợ vận hành

Đây là chi phí duy trì hệ thống. ERP không phải là thực thể tĩnh; nó cần được cập nhật để tương thích với các thay đổi về chính sách thuế, bảo mật và sửa lỗi phát sinh. Khoản này bao gồm phí duy trì cho hãng phần mềm và gói hỗ trợ kỹ thuật (SLA) từ đối tác triển khai.

2. Rủi ro tài chính từ việc quản trị ngân sách không đầy đủ

Nếu bạn nghĩ rằng chỉ cần đổ thêm tiền là dự án sẽ thành công, thực tế có thể sẽ tàn khốc hơn thế. Một sai số nhỏ trong lập ngân sách không chỉ là vấn đề con số trên báo cáo, mà nó kéo theo một chuỗi hệ lụy dây chuyền:

 Đình trệ vận hành: Khi ngân sách cạn kiệt giữa chừng, dự án bị treo. Doanh nghiệp rơi vào tình trạng "tiến thoái lưỡng nan": hệ thống cũ đã chuẩn bị khai tử, hệ thống mới chưa thể vận hành, gây đứt gãy quy trình kinh doanh.


 Cắt giảm tính năng cốt lõi: Để tiết kiệm chi phí phát sinh, nhiều doanh nghiệp chọn cách cắt bỏ các module quan trọng hoặc bỏ qua giai đoạn kiểm thử (UAT). Kết quả là một hệ thống chắp vá, lỗi thời ngay từ khi vừa ra mắt, không thể đáp ứng được các nghiệp vụ đặc thù.


  Khủng hoảng niềm tin nội bộ: Khi chi phí tăng vọt mà lợi ích chưa thấy đâu, áp lực đè nặng lên vai CFO và đội ngũ dự án. Nhân viên mất niềm tin vào công nghệ, quay lại sử dụng các công cụ thủ công, khiến khoản đầu tư hàng tỷ đồng trở nên vô nghĩa.


  Kéo dài thời gian hoàn vốn: Mỗi đồng chi phí phát sinh ngoài kế hoạch đều trực tiếp đẩy mốc thời gian hòa vốn ra xa hơn. Thay vì trở thành đòn bẩy lợi nhuận, ERP lại trở thành gánh nặng nợ nần cho doanh nghiệp trong nhiều năm. 


Đọc thêm: Doanh nghiệp cần chuẩn bị những điều gì trước khi bắt đầu dự án ERP?

3. Phương pháp lập ngân sách và kiểm soát chi phí ERP

3.1 Cấu trúc chi phí triển khai ERP

Hãy nhìn nhận chi phí ERP dưới góc độ 5 năm thay vì chỉ nhìn vào hóa đơn ban đầu. TCO bao gồm 3 trụ cột chính:


Chi phí Bản quyền (License): Đây là phí trả cho quyền sử dụng phần mềm.

-  Nếu chọn SaaS/Cloud, bạn sẽ trả phí định kỳ. Tuy chi phí ban đầu thấp nhưng cần tính toán lũy kế theo số lượng người dùng tăng trưởng trong tương lai.

-  Nếu chọn On-premise, bạn trả một lần lớn nhưng phải dự phòng 18-22% phí duy trì hàng năm để nhận các bản cập nhật bảo mật và tính năng.


 Hạ tầng kỹ thuật (Infrastructure): Đừng bỏ qua chi phí cho máy chủ, hệ thống lưu trữ, thiết bị mạng và đặc biệt là vấn đề an ninh mạng. Đối với các doanh nghiệp sản xuất, chi phí này còn bao gồm các thiết bị đầu cuối như máy quét mã vạch, máy tính bảng công nghiệp để nhập liệu tại phân xưởng.


Dịch vụ triển khai và tư vấn: Đây là khoản chi chiếm tỷ trọng lớn nhất. Nó bao gồm chi phí cho đối tác để họ khảo sát quy trình, thiết lập hệ thống, lập trình tùy chỉnh và đào tạo nhân sự. Một đối tác có kinh nghiệm có thể có đơn giá cao hơn, nhưng sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng tỷ đồng thông qua việc giảm thiểu rủi ro sai lỗi quy trình.


 Chi phí bảo trì và hỗ trợ hàng năm: Khoản này thường chiếm từ 15-22% giá trị bản quyền mỗi năm đối với On-premise. Nó đảm bảo doanh nghiệp luôn nhận được các bản cập nhật tính năng mới nhất và có đội ngũ chuyên gia xử lý sự cố 24/7, tránh rủi ro hệ thống bị "đứng hình" gây thiệt hại doanh thu.


Đọc thêm: Việc xác định yêu cầu trong triển khai ERP cần những gì?


3.2 Phương pháp tính ROI cho dự án ERP

​ ROI giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi: "Chúng ta sẽ thu lại được bao nhiêu tiền từ mỗi đồng chi phí bỏ ra?".


Bước 1: Xác định Lợi ích thu được (Benefits)

  •  Tiết kiệm trực tiếp: Giảm 15% chi phí tồn kho, giảm 20% chi phí vận hành nhân sự do tự động hóa.


  •  Tăng trưởng doanh thu: Nhờ báo cáo thời gian thực, lãnh đạo ra quyết định nhanh hơn, bắt kịp cơ hội thị trường, giúp tăng trưởng doanh số kỳ vọng khoảng 5-10%.


Bước 2: Áp dụng công thức tính ROI Sử dụng công thức tính toán cho một chu kỳ 3-5 năm để thấy được bức tranh toàn cảnh:


Nếu kết quả ROI mang lại số dương và cao hơn lãi suất vay ngân hàng hoặc chi phí cơ hội của các khoản đầu tư khác, dự án ERP của bạn hoàn toàn khả thi về mặt tài chính.


 Lợi ích định lượng: * Giảm 15-20% chi phí tồn kho thông qua tối ưu hóa MRP.

- Giảm định biên nhân sự nhờ tự động hóa quy trình nhập liệu và đối soát.

- Rút ngắn 30-50% thời gian đóng sổ kế toán và lập báo cáo tài chính.


 Tổng chi phí: Tổng cộng các khoản chi trong vòng đời 3-5 năm (TCO).


 Công thức: 

Công thức tính ROI


3.3 Các yếu tố ảnh hưởng tới quy mô ngân sách triển khai

Ngân sách biến động dựa trên các thông số đầu vào sau:

 Độ phức tạp nghiệp vụ: Một doanh nghiệp sản xuất cơ khí chính xác có quy trình phức tạp hơn nhiều so với một đơn vị thương mại thuần túy.


 Số lượng người dùng (Users): Càng nhiều người dùng, chi phí bản quyền và đào tạo càng cao.


 Mức độ Customization: Càng yêu cầu phần mềm sửa đổi nhiều để khớp với thói quen cũ, chi phí và rủi ro càng cao. Các chuyên gia luôn khuyến nghị áp dụng quy trình chuẩn của phần mềm trước khi nghĩ đến việc viết thêm mã nguồn mới.

 Lời khuyên: Hãy cố gắng áp dụng quy trình chuẩn của phần mềm thay vì bắt phần mềm sửa theo mình.


3.4 Các loại chi phí ẩn khi triển khai ERP

Doanh nghiệp cần dự phòng ngân sách cho các khoản chi thường bị bỏ sót trong giai đoạn dự toán:

 Làm sạch dữ liệu: Chi phí nhân lực để chuẩn hóa danh mục vật tư, khách hàng và số dư đầu kỳ từ hệ thống cũ sang ERP.


 Quản trị thay đổi và đào tạo: Chi phí thuê mặt bằng, tài liệu huấn luyện và mức sụt giảm năng suất tạm thời của nhân sự trong 3-6 tháng đầu vận hành.


Đọc thêm: Giải pháp HRM dành cho Doanh nghiệp SMEs? 


 Nâng cấp hạ tầng nội bộ: Chi phí trang bị lại máy tính cá nhân, máy in mã vạch hoặc thiết bị đầu cuối cầm tay (Handheld) để tương thích với nền tảng công nghệ mới.


3.5 Quy trình 4 bước lập ngân sách ERP chuyên nghiệp

Để kiểm soát tài chính dự án, CFO và Ban dự án nên thực hiện theo lộ trình sau:


  • Bước 1: Xác định phạm vi và mục tiêu chiến lược. Bạn cần giải quyết bài toán nào trước? Tài chính, Sản xuất hay Kho vận? Việc xác định rõ phạm vi giúp loại bỏ các yêu cầu không cần thiết làm đội giá dự án.


  • Bước 2: Khảo sát và yêu cầu báo giá (RFP). Đừng chỉ nhìn vào một nhà cung cấp. Hãy gửi yêu cầu báo giá cho ít nhất 3 đơn vị để có sự so sánh về mức phí dịch vụ và giải pháp kỹ thuật.


  • Bước 3: Lập quỹ dự phòng rủi ro. Một quy tắc vàng trong triển khai ERP là luôn dự phòng khoảng 15-20% tổng ngân sách cho các phát sinh về kỹ thuật hoặc thay đổi yêu cầu nghiệp vụ trong quá trình triển khai.


  • Bước 4: Phân bổ ngân sách theo giai đoạn Tránh thanh toán toàn bộ một lần. Hãy chia nhỏ dòng tiền theo các cột mốc: Sau khi hoàn thành khảo sát; Sau khi thiết lập hệ thống; và Sau khi vận hành thành công.


Đọc thêm: FIT & GAP Analysis là gì? Phương pháp kiểm soát rủi ro và chi phí trong triển khai ERP?

4. Chiến lược kiểm soát tài chính và quản trị phạm vi trong thực thi

Để đảm bảo dự án không vượt ngân sách trong quá trình triển khai, doanh nghiệp cần áp dụng đồng thời hai cơ chế kiểm soát chi phí thực tế và kiểm soát thay đổi yêu cầu:

 

4.1 Kiểm soát chi phí trong quá trình triển khai

 Quản lý tiến độ dựa trên giá trị đạt được: Không chỉ theo dõi số tiền đã chi, doanh nghiệp cần so sánh nó với khối lượng công việc thực tế đã hoàn thành. Nếu đã chi 50% ngân sách nhưng chỉ mới hoàn thành 30% khối lượng khảo sát, đây là dấu hiệu cảnh báo về việc lãng phí tài chính.


 Tối ưu hóa nguồn lực nội bộ: Một trong những nguyên nhân gây phát sinh chi phí là việc lạm dụng giờ làm việc của chuyên gia tư vấn bên ngoài cho những tác vụ mà nhân sự nội bộ có thể thực hiện (như làm sạch dữ liệu, kiểm tra tính năng đơn giản). Việc xác định rõ ma trận trách nhiệm (RACI) sẽ giúp giảm thiểu hóa đơn dịch vụ tư vấn không cần thiết.


 Kiểm soát chặt chẽ các mốc thanh toán: Thay vì thanh toán theo thời gian, hãy thanh toán theo kết quả bàn giao. Mỗi giai đoạn (Khảo sát, Cấu hình, UAT) chỉ được quyết toán khi đã có biên bản nghiệm thu đạt chuẩn, giúp đảm bảo dòng tiền luôn gắn liền với giá trị thực tế.


4.2  Kiểm soát thay đổi yêu cầu để bảo vệ ngân sách

Thay đổi yêu cầu (Scope Creep) là nguyên nhân hàng đầu khiến 75% dự án ERP vượt ngân sách. Khi người dùng bắt đầu tiếp cận hệ thống, họ thường mong muốn thêm các yêu cầu khác mà không có trong Blueprint ban đầu.


  •  Thiết lập quy trình phê duyệt thay đổi: Mọi yêu cầu sửa đổi tính năng hoặc viết thêm mã nguồn phải đi qua một hội đồng phê duyệt (thường gồm PM của hai bên và đại diện Ban lãnh đạo). Yêu cầu chỉ được chấp nhận nếu chứng minh được tính cấp thiết và hiệu quả ROI.


 Phân tích tác động: Trước khi phê duyệt bất kỳ thay đổi nào, đối tác triển khai phải cung cấp một bản phân tích tác động về ba phương diện:

- Chi phí: Tốn thêm bao nhiêu ngân sách cho việc lập trình và kiểm thử?

- Thời gian: Làm chậm ngày Go-live bao lâu?

- Rủi ro: Có ảnh hưởng đến tính ổn định của các module khác không?


 Chiến lược "Giữ nguyên bản": Ưu tiên sử dụng quy trình chuẩn của hệ thống trong giai đoạn 1. Các yêu cầu tùy chỉnh mang tính chất "tiện ích thêm nên được ghi nhận vào danh sách "Backlog" để xem xét triển khai ở giai đoạn 2 (sau Go-live), khi nhân sự đã thuần thục hệ thống.


 Xác định ngưỡng giới hạn ngân sách thay đổi: Ngay từ đầu, hãy quy định một khoản ngân sách cố định cho các thay đổi (thường là 10% tổng giá trị dự án). Khi các yêu cầu thay đổi chạm ngưỡng này, mọi yêu cầu mới sẽ bị đình chỉ để tái đánh giá mức độ ưu tiên.

5. Kết luận

Lập ngân sách ERP không phải là một bài toán tĩnh, mà là một quá trình phân tích dữ liệu định lượng kết hợp với tầm nhìn chiến lược. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc tối ưu hóa TCO và kiên định với mục tiêu ROI để biến ERP thành đòn bẩy tăng trưởng thay vì một gánh nặng tài chính.


Việc đầu tư đúng mức vào dịch vụ tư vấn và đào tạo con người thường mang lại hiệu quả cao hơn là chỉ tập trung vào việc mua những tính năng phần mềm đắt đỏ.


Để tối ưu chi phí, doanh nghiệp nên:

  •  Ưu tiên các tính năng cốt lõi trước, mở rộng sau.


  •  Dành nguồn lực xứng đáng cho việc chuẩn hóa dữ liệu trước khi phần mềm được cài đặt.


  •  Chọn đối tác có kinh nghiệm sâu trong ngành để giảm thiểu thời gian tư vấn

Nó phụ thuộc vào độ phức tạp của quy trình và mức độ Customization. Nếu doanh nghiệp không chốt được quy trình chuẩn ngay từ đầu, thời gian tư vấn kéo dài sẽ khiến chi phí này sẽ vượt xa dự toán ban đầu.

Hãy sử dụng bài toán ROI (Lợi tức đầu tư). Thay vì nhìn vào số tiền phải chi ra, hãy trình bày số tiền doanh nghiệp tiết kiệm được (giảm 20% tồn kho, giảm nhân sự nhập liệu, rút ngắn thời gian đóng sổ). Khi lợi ích định lượng vượt trội hơn chi phí trong vòng 3-5 năm, dự án sẽ trở thành một khoản đầu tư sinh lời.

Có thể, nhưng cái giá phải trả sẽ là thất bại của dự án. 80% lỗi hệ thống sau Go-live xuất phát từ dữ liệu rác và người dùng không thạo thao tác. Số tiền bạn tiết kiệm được ở khâu này thường sẽ bị tiêu tốn gấp 5-10 lần để thuê chuyên gia xử lý khủng hoảng dữ liệu và khắc phục sự trì trệ vận hành sau này.

Cần xác định phạm vi (Scope) chặt chẽ ngay từ bước 1 của quy trình lập ngân sách. Hãy yêu cầu đối tác cam kết một mức giá cố định cho các yêu cầu chuẩn và chỉ chấp nhận phát sinh khi có thay đổi nghiệp vụ do chính bạn yêu cầu. Một hợp đồng dựa trên các cột mốc (Milestones) cụ thể là cách bảo vệ túi tiền của doanh nghiệp tốt nhất.

ROI không tự nhiên đến sau khi cài đặt phần mềm. Nó chỉ xuất hiện khi doanh nghiệp nghiêm túc thực hiện Quản lý thay đổi và tuân thủ Quy trình chuẩn. ERP giống như một chiếc siêu xe, nó chỉ mang lại tốc độ (ROI) nếu người lái (nhân viên) được đào tạo bài bản và đường đua (quy trình) đã được dọn sạch vật cản.