Cám ơn bạn đã liên hệ BeeSuite. Chuyên gia BEESUITE sẽ liên hệ bạn ngay trong 24h tới.

Tác giả bài viết

Phạm Văn Cảnh - Founder & CEO BeeSuite ERP

Phạm Văn Cảnh

Founder & CEO Besco Consulting | Senior ERP Consultant
Hơn 20 năm tư vấn và triển khai các hệ thống ERP như SAP, Odoo cho doanh nghiệp sản xuất, bán lẻ đa kênh và thương mại điện tử tại Việt Nam. Tập trung vào chuẩn hoá quy trình, quản trị tồn kho và tuân thủ kế toán - thuế Việt Nam.

Kết nối: LinkedIn

UAT là gì? Tại sao lại cần UAT trong triển khai ERP?

UAT là gì? Tại sao lại cần UAT trong triển khai ERP?


Trong vòng đời dự án ERP, Kiểm thử người dùng cuối (UAT – User Acceptance Testing) là giai đoạn quyết định tính chấp nhận và sự ổn định của hệ thống sau khi chuyển giao. Mục tiêu của UAT không phải là tìm lỗi lập trình, mà là xác nhận tính khả thi nghiệp vụ (Business Viability) và sự tuân thủ Blueprint (bản thiết kế giải pháp) đã được phê duyệt.

1. Nhu cầu UAT – Điểm giao thoa giữa kỹ thuật và nghiệp vụ


UAT là gì? UAT (User Acceptance TestinTesting) là giai đoạn kiểm thử cuối cùng, nơi người dùng kinh doanh (Business Users) thực hiện kiểm thử hệ thống trong môi trường mô phỏng thực tế.


- Định nghĩa UAT (User Acceptance Testing): Là giai đoạn kiểm thử cuối cùng, nơi người dùng cuối xác nhận hệ thống có hoạt động đúng theo yêu cầu nghiệp vụ (Blueprint) đã thống nhất hay không.


- Mục tiêu chính: Không phải tìm lỗi lập trình, mà là xác nhận tính khả thi nghiệp vụ (Business Viability).


- So sánh: UAT khác biệt với System Testing (kiểm thử chức năng hệ thống) và Unit Testing (kiểm thử đơn vị). UAT tập trung vào lăng kính người dùng và quy trình end-to-end.


Đọc thêm: Doanh nghiệp cần chuẩn bị những điều gì trước khi bắt đầu dự án ERP?

2. Hậu quả của việc triển khai UAT không hiệu quả

Nếu quy trình UAT không được thực hiện nghiêm ngặt, rủi ro dự án sẽ tăng lên, gây ra hậu quả về chi phí và vận hành:


 Rủi ro Go-Live: Hệ thống triển khai chính thức có thể chứa đựng các lỗ hổng nghiệp vụ cốt lõi (Critical Business Gaps) chưa được phát hiện.


 Chi phí khắc phục cao: Sửa lỗi sau Go-Live tốn kém và phức tạp hơn so với sửa lỗi trong giai đoạn kiểm thử. Chi phí sửa lỗi tăng theo cấp số nhân khi dự án tiến gần đến vận hành chính thức.


 Giảm niềm tin: Việc phát hiện lỗi nghiệp vụ cơ bản sau Go-Live dẫn đến tình trạng từ chối sử dụng hệ thống (User Resistance) và buộc doanh nghiệp phải quay lại quy trình thủ công.

3. Cách thức triển khai UAT hiệu quả và phân tách vai trò

Các bước thực hiện UAT

Các bước thực hiện UAT

Để đảm bảo UAT mang lại giá trị thực tế, cần áp dụng phương pháp luận kiểm thử rõ ràng và phân tách trách nhiệm giữa đội ngũ triển khai và người dùng chủ chốt.


Đọc thêm: Việc xác định yêu cầu trong triển khai ERP cần những gì?


3.1. Chuẩn bị kịch bản và môi trường kiểm thử

 Tập trung vào Business Scenario: Xây dựng kịch bản kiểm thử dựa trên quy trình kinh doanh đầu cuối (End-to-End Business Scenarios), thay vì kiểm thử từng chức năng riêng lẻ (ví dụ: kiểm thử toàn bộ chu trình Mua hàng -> Nhập kho -> Thanh toán).


 Dữ liệu kiểm thử (Test Data): Sử dụng dữ liệu thực tế (Real-world Data) đã được làm sạch để mô phỏng chính xác các trường hợp kinh doanh.


 Tiêu chí chấp nhận (Sign-off Criteria): Đặt ra các ngưỡng rõ ràng để đánh giá (ví dụ: 100% kịch bản Critical phải thành công; không còn lỗi loại P1/P2).


3.2. Vai trò của Key User (Người dùng chủ chốt) trong UAT

Key User đóng vai trò là Chủ sở hữu Nghiệp vụ (Business Process Owner) và chịu trách nhiệm chính về chất lượng nghiệp vụ:


 Xây dựng và duy trì kịch bản: Key User là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế và thực hiện các kịch bản kiểm thử (Test Scripts).


 Đại diện nghiệp vụ: Đảm bảo rằng hệ thống đã đáp ứng được các nhu cầu nghiệp vụ của phòng ban.


 Ký chấp thuận (Sign-off): Ký xác nhận vào Tài liệu UAT sau khi tất cả các lỗi nghiêm trọng đã được khắc phục.


3.3. Vai trò của đội ngũ triển khai (Đội tư vấn) trong UAT

Đội tư vấn có trách nhiệm quản lý kỹ thuật và hỗ trợ quá trình kiểm thử:


 Chuẩn bị môi trường: Đảm bảo môi trường kiểm thử (Testing Environment) ổn định, phản ánh chính xác cấu hình cuối cùng của hệ thống.


 Hỗ trợ và ghi nhận lỗi: Phối hợp với Key User để ghi nhận, phân tích, và phân loại các lỗi phát hiện (Defect Logging) theo mức độ nghiêm trọng (P1: Critical/Blocker, P2: Major).


 Đào tạo và hướng dẫn: Cung cấp tài liệu và hướng dẫn cần thiết, đồng thời thực hiện kiểm thử hồi quy (Regression Testing) để đảm bảo việc sửa lỗi không gây ra lỗi ở các chức năng đã kiểm thử.


Đọc thêm: FIT & GAP Analysis là gì? Phương pháp kiểm soát rủi ro và chi phí trong triển khai ERP?

4. Kết luận

UAT là khâu sàng lọc cuối cùng để xác nhận rằng hệ thống ERP mới không chỉ hoạt động về mặt kỹ thuật mà còn chấp nhận được và mang lại giá trị cho người dùng kinh doanh. Việc đầu tư nguồn lực vào một quy trình UAT có kỷ luật, với sự tham gia chủ động của Key User, là điều kiện tiên quyết để chuyển giao thành công và đảm bảo hệ thống ERP mới đạt được ROI đã đề ra.

- System TestingUnit Testing tập trung vào việc tìm lỗi kỹ thuậtlập trình.

UAT (Kiểm thử người dùng cuối) tập trung vào xác nhận tính khả thi nghiệp vụ (Business Viability)


- Người dùng cuối (Key User) là người thực hiện kiểm thử để đảm bảo quy trình End-to-End (Đầu-cuối) hoạt động đúng theo Blueprint và có thể áp dụng vào hoạt động kinh doanh thực tế.


UAT là nơi Key User kiểm tra từng kịch bản End-to-End so với quy trình TO-BE đã được mô tả chi tiết và phê duyệt trong Blueprint. Nếu hệ thống không khớp (Fail), đó là một lỗi nghiệp vụ nghiêm trọng (P1/P2). Nếu cần thay đổi chức năng, phải tuân thủ quy trình quản lý thay đổi (Change Request) để cập nhật cả hệ thống và tài liệu Blueprint, đảm bảo tính đồng bộ.

Rủi ro lớn nhất là chi phí khắc phục lỗi tăng theo cấp số nhân. Lỗi nghiệp vụ cốt lõi (P1/P2) không được phát hiện trong UAT sẽ buộc doanh nghiệp phải dừng hoặc gián đoạn hoạt động ngay sau Go-Live. Chi phí và sự phức tạp của việc sửa lỗi trong môi trường sản xuất chính thức luôn cao hơn nhiều so với việc sửa lỗi trong môi trường kiểm thử (Testing Environment).

​ Ban Lãnh đạo không cần tham gia trực tiếp vào việc thực hiện kiểm thử. Tuy nhiên, họ có vai trò quyết định trong việc: 


1) Phê duyệt tiêu chí chấp nhận (Sign-off Criteria)

2) Tham gia vào lễ ký chấp thuận (Sign-off Ceremony). Sự tham gia này thể hiện sự cam kết của công ty đối với chất lượng của hệ thống và thúc đẩy trách nhiệm của Key User.